délicat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.li.ka/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délicat /de.li.ka/ |
délicats /de.li.ka/ |
Giống cái | délicate /de.li.kat/ |
délicates /de.li.kat/ |
délicat /de.li.ka/
- Tinh tế.
- Plaisirs délicats — thú vui tinh tế
- Dentelle délicate — bức đăng ten tinh tế
- Mets délicat — món ăn ngon
- Tế nhị.
- Point délicat — điểm tế nhị
- Un ami délicat — một người bạn tế nhị
- Délicate attention — sự quan tâm tế nhị
- Mảnh dẻ, yếu ớt, ẻo lả.
- Enfant délicat — đứa trẻ ẻo lả
- Fleur délicate — bông hoa dễ hỏng
- Khó tính.
- Être fort délicat sur le manger — rất khó tính về cái ăn
- Khó xử.
- Situation délicate — tình thế khó xử
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | délicat /de.li.ka/ |
délicats /de.li.ka/ |
Số nhiều | délicat /de.li.ka/ |
délicats /de.li.ka/ |
délicat /de.li.ka/
Tham khảo
sửa- "délicat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)