Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 壯健.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːŋ˧˥ kiə̰ʔn˨˩tʂa̰ːŋ˩˧ kiə̰ŋ˨˨tʂaːŋ˧˥ kiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːŋ˩˩ kiən˨˨tʂaːŋ˩˩ kiə̰n˨˨tʂa̰ːŋ˩˧ kiə̰n˨˨

Tính từ

sửa

tráng kiện

  1. Khỏe mạnh, lực lưỡng.
    Thân thể tráng kiện.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa