raffiné
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | raffiné /ʁa.fi.ne/ |
raffinés /ʁa.fi.ne/ |
Giống cái | raffinée /ʁa.fi.ne/ |
raffinées /ʁa.fi.ne/ |
raffiné
- Tinh chế.
- Sucre raffiné — đường tinh chế
- Tinh tế, tế nhị; thanh tao.
- Goût raffiné — thị hiếu thanh tao
- (Nghĩa xấu) Tinh vi.
- Supplices raffinés — nhục hình tinh vi
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raffiné /ʁa.fi.ne/ |
raffinés /ʁa.fi.ne/ |
raffiné gđ
Tham khảo
sửa- "raffiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)