Xem thêm: rüdes

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

rudes

  1. Dạng giống đực/giống cái số nhiều của rude

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

rudes

  1. Dạng số nhiều của rude.

Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

rudes gc

  1. Dạng bất định gen. số ít của rude

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈru.deːs/, [ˈrʊd̪eːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈru.des/, [ˈruːd̪es]

Tính từ

sửa

rudēs

  1. Dạng nom./acc./voc. giống đực/giống cái số nhiều của rudis

Tiếng Norman

sửa

Tính từ

sửa

rudes sn

  1. Dạng số nhiều của rude.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

rudes

  1. Dạng số nhiều của rude.