rouse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑʊz/
Danh từ
sửarouse /ˈrɑʊz/
Ngoại động từ
sửarouse ngoại động từ /ˈrɑʊz/
- Khua, khuấy động.
- to rouse a fox from its lair — khua một con cáo ra khỏi hang
- Đánh thức, làm thức tỉnh.
- to rouse someone [from sleep] — đánh thức ai dậy
- to rouse oneself — thức tỉnh, tỉnh táo
- Khích động.
- to rouse the masses to action — khích động quần chúng hành động
- Khêu gợi (tình cảm... ).
- Khuấy (chất lỏng, bia khi ủ).
- Chọc tức, làm nổi giận.
- (Hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo.
Chia động từ
sửarouse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rouse | |||||
Phân từ hiện tại | rousing | |||||
Phân từ quá khứ | roused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rouse | rouse hoặc rousest¹ | rouses hoặc rouseth¹ | rouse | rouse | rouse |
Quá khứ | roused | roused hoặc rousedst¹ | roused | roused | roused | roused |
Tương lai | will/shall² rouse | will/shall rouse hoặc wilt/shalt¹ rouse | will/shall rouse | will/shall rouse | will/shall rouse | will/shall rouse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rouse | rouse hoặc rousest¹ | rouse | rouse | rouse | rouse |
Quá khứ | roused | roused | roused | roused | roused | roused |
Tương lai | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rouse | — | let’s rouse | rouse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarouse nội động từ /ˈrɑʊz/
Ngoại động từ
sửarouse ngoại động từ /ˈrɑʊz/
- Muối (cá trích... ).
Chia động từ
sửarouse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rouse | |||||
Phân từ hiện tại | rousing | |||||
Phân từ quá khứ | roused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rouse | rouse hoặc rousest¹ | rouses hoặc rouseth¹ | rouse | rouse | rouse |
Quá khứ | roused | roused hoặc rousedst¹ | roused | roused | roused | roused |
Tương lai | will/shall² rouse | will/shall rouse hoặc wilt/shalt¹ rouse | will/shall rouse | will/shall rouse | will/shall rouse | will/shall rouse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rouse | rouse hoặc rousest¹ | rouse | rouse | rouse | rouse |
Quá khứ | roused | roused | roused | roused | roused | roused |
Tương lai | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse | were to rouse hoặc should rouse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rouse | — | let’s rouse | rouse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)