Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑʊz/

Danh từ sửa

rouse /ˈrɑʊz/

  1. (Quân sự) Hiệu kèn đánh thức.

Ngoại động từ sửa

rouse ngoại động từ /ˈrɑʊz/

  1. Khua, khuấy động.
    to rouse a fox from its lair — khua một con cáo ra khỏi hang
  2. Đánh thức, làm thức tỉnh.
    to rouse someone [from sleep] — đánh thức ai dậy
    to rouse oneself — thức tỉnh, tỉnh táo
  3. Khích động.
    to rouse the masses to action — khích động quần chúng hành động
  4. Khêu gợi (tình cảm... ).
  5. Khuấy (chất lỏng, bia khi ủ).
  6. Chọc tức, làm nổi giận.
  7. (Hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

rouse nội động từ /ˈrɑʊz/

  1. (Thường + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh.

Ngoại động từ sửa

rouse ngoại động từ /ˈrɑʊz/

  1. Muối (cá trích... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa