rival
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪ.vəl/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪ.vəl] |
Danh từ
sửarival /ˈrɑɪ.vəl/
- Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh.
- business rivals — các nhà cạnh tranh kinh doanh
- without a rival — không có đối thủ xuất chúng
Tính từ
sửarival /ˈrɑɪ.vəl/
- Đối địch, kình địch, cạnh tranh.
- rival companies — những công ty cạnh tranh nhau
Động từ
sửarival /ˈrɑɪ.vəl/
- So bì với, sánh với.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cạnh tranh.
Chia động từ
sửarival
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rival | |||||
Phân từ hiện tại | rivalling | |||||
Phân từ quá khứ | rivalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rival | rival hoặc rivallest¹ | rivals hoặc rivalleth¹ | rival | rival | rival |
Quá khứ | rivalled | rivalled hoặc rivalledst¹ | rivalled | rivalled | rivalled | rivalled |
Tương lai | will/shall² rival | will/shall rival hoặc wilt/shalt¹ rival | will/shall rival | will/shall rival | will/shall rival | will/shall rival |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rival | rival hoặc rivallest¹ | rival | rival | rival | rival |
Quá khứ | rivalled | rivalled | rivalled | rivalled | rivalled | rivalled |
Tương lai | were to rival hoặc should rival | were to rival hoặc should rival | were to rival hoặc should rival | were to rival hoặc should rival | were to rival hoặc should rival | were to rival hoặc should rival |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rival | — | let’s rival | rival | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.val/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | rivale /ʁi.val/ |
rivales /ʁi.val/ |
Số nhiều | rivale /ʁi.val/ |
rivales /ʁi.val/ |
rival /ʁi.val/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rival /ʁi.val/ |
rivaux /ʁi.vɔ/ |
Giống cái | rivale /ʁi.val/ |
rivales /ʁi.val/ |
rival /ʁi.val/
- Cạnh tranh.
- Nations rivales — những nước cạnh tranh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)