Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.vəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

rival /ˈrɑɪ.vəl/

  1. Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh.
    business rivals — các nhà cạnh tranh kinh doanh
    without a rival — không có đối thủ xuất chúng

Tính từ

sửa

rival /ˈrɑɪ.vəl/

  1. Đối địch, kình địch, cạnh tranh.
    rival companies — những công ty cạnh tranh nhau

Động từ

sửa

rival /ˈrɑɪ.vəl/

  1. So bì với, sánh với.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cạnh tranh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít rivale
/ʁi.val/
rivales
/ʁi.val/
Số nhiều rivale
/ʁi.val/
rivales
/ʁi.val/

rival /ʁi.val/

  1. Đối thủ.
    L’emporter sur ses rivaux — thắng đối thủ
  2. Kẻ tình địch.
    sans rival — vô song

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rival
/ʁi.val/
rivaux
/ʁi.vɔ/
Giống cái rivale
/ʁi.val/
rivales
/ʁi.val/

rival /ʁi.val/

  1. Cạnh tranh.
    Nations rivales — những nước cạnh tranh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa