Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kï̤ŋ˨˩ ɗḭ̈ʔk˨˩kïn˧˧ ɗḭ̈t˨˨kɨn˨˩ ɗɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˧ ɗïk˨˨kïŋ˧˧ ɗḭ̈k˨˨

Danh từ

sửa

kình địch

  1. Kẻ địch mạnh.

Động từ

sửa

kình địch

  1. Chống lại.
    Hai anh em kình địch nhau.

Tham khảo

sửa