associé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɔ.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
associé /a.sɔ.sje/ |
associés /a.sɔ.sje/ |
associé gđ /a.sɔ.sje/
- Hội viên.
- Người hùn vốn, người chung sức.
- (Từ hiếm; nghiã hiếm) Người cộng tác.
- Membres associés d’une académie — (định ngữ) viện sĩ cộng tác (không có quyền như viện sĩ thực thụ)
Tham khảo
sửa- "associé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)