Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.tə.nɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
partenaire
/paʁ.tə.nɛʁ/
partenaires
/paʁ.tə.nɛʁ/

partenaire /paʁ.tə.nɛʁ/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên.
  2. Người cùng nhảy (khiêu vũ).

Tham khảo

sửa