partenaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.tə.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
partenaire /paʁ.tə.nɛʁ/ |
partenaires /paʁ.tə.nɛʁ/ |
partenaire gđ /paʁ.tə.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "partenaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)