Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭ̈ʔk˨˩ tʰṵ˧˩˧ɗḭ̈t˨˨ tʰu˧˩˨ɗɨt˨˩˨ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïk˨˨ tʰu˧˩ɗḭ̈k˨˨ tʰu˧˩ɗḭ̈k˨˨ tʰṵʔ˧˩

Danh từ

sửa

địch thủ

  1. Người đối chọi, đối địch với mình.
    Một địch thủ đáng gờm.