tình địch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tï̤ŋ˨˩ ɗḭ̈ʔk˨˩ | tïn˧˧ ɗḭ̈t˨˨ | tɨn˨˩ ɗɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˧ ɗïk˨˨ | tïŋ˧˧ ɗḭ̈k˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "tình địch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)