Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

rider /ˈrɑɪ.dɜː/

  1. Người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người kề (cưỡi ngựa đua).
    he is no rider — anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi
  2. Người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa... ); người đi xe đạp.
  3. (Số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm).
  4. Phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật).
  5. (Toán học) Bài toán ứng dụng (một định lý... ).
  6. Bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy... ).
  7. Con (cân bàn).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

rider ngoại động từ /ʁi.de/

  1. Làm nhăn.
    Le chagrin ride le front — sự buồn rầu làm nhăn trán
  2. Làm gợn.
    Le vent ride la surface de l’eau — gió làm gợn mặt nước
  3. (Hàng hải) Căng (dây siết buồm).

Tham khảo

sửa