resign
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- từ chức; trao; bỏ
- IPA: /rɪ.ˈzɑɪn/
- ký tên lại
- IPA: /ˈri.ˈsain/
Nội động từ
sửaresign (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn resigns, phân từ hiện tại resigning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ resigned)
Ngoại động từ
sửaresign (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn resigns, phân từ hiện tại resigning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ resigned)
- Ký tên lại.
- Trao, nhường.
- to resign the property to the right claimant — trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
- Bỏ, từ bỏ.
- to resign all hope — từ bỏ mọi hy vọng
Thành ngữ
sửa- to resign oneself to:
Chia động từ
sửaresign
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to resign | |||||
Phân từ hiện tại | resigning | |||||
Phân từ quá khứ | resigned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resign | resign hoặc resignest¹ | resigns hoặc resigneth¹ | resign | resign | resign |
Quá khứ | resigned | resigned hoặc resignedst¹ | resigned | resigned | resigned | resigned |
Tương lai | will/shall² resign | will/shall resign hoặc wilt/shalt¹ resign | will/shall resign | will/shall resign | will/shall resign | will/shall resign |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resign | resign hoặc resignest¹ | resign | resign | resign | resign |
Quá khứ | resigned | resigned | resigned | resigned | resigned | resigned |
Tương lai | were to resign hoặc should resign | were to resign hoặc should resign | were to resign hoặc should resign | were to resign hoặc should resign | were to resign hoặc should resign | were to resign hoặc should resign |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | resign | — | let’s resign | resign | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "resign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)