Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
từ chức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̤
˨˩
ʨɨk
˧˥
tɨ
˧˧
ʨɨ̰k
˩˧
tɨ
˨˩
ʨɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˧
ʨɨk
˩˩
tɨ
˧˧
ʨɨ̰k
˩˧
Động từ
sửa
từ chức
Xin
thôi
chức vụ
.
Từ chức
hiệu trưởng.
Đồng nghĩa
sửa
thoái vị
Dịch
sửa
Tiếng Thái
ลาออก
Tham khảo
sửa
"
từ chức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)