Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈzɑɪnd/

Động từ sửa

resigned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của resign

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

resigned /rɪ.ˈzɑɪnd/

  1. Cam chịu, nhẫn nhục.

Tham khảo sửa