reprise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈpriz/
Danh từ
sửareprise /rɪ.ˈpriz/
Tham khảo
sửa- "reprise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pʁiz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reprise /ʁə.pʁiz/ |
reprises /ʁə.pʁiz/ |
reprise gc /ʁə.pʁiz/
- Sự chiếm lại.
- La reprise d’une ville — sự chiếm lại một thành phố
- Sự lấy lại.
- Droit de reprise — quyền lấy lại nhà
- Sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại.
- Reprise d’une activité — sự lại tiếp tục một hoạt động
- la reprise d’une mode — sự phục hồi một mốt
- Sự diễn lại (vở kịch); sự trình bày lại (một điệu hát).
- (Thể dục thể thao) Hiệp.
- (Âm nhạc) Phần trở lại.
- (Xây dựng) Sự sửa lại, sự xây lại.
- Sự mạng (quần áo... ).
- (Cơ học) Sự tăng nhanh tốc độ.
- Đồ đạc mua lại (của chủ nhà cũ); tiền mua đồ đạc cũ (của chủ nhà cũ).
- à plusieurs reprises — nhiều lần liên tiếp
Tham khảo
sửa- "reprise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)