regain
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaregain ngoại động từ
- Lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại.
- to regain consciousness — tỉnh lại
- Trở lại (nơi nào).
- to regain one's home — trở lại gia đình
Chia động từ
sửaregain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to regain | |||||
Phân từ hiện tại | regaining | |||||
Phân từ quá khứ | regained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regain | regain hoặc regainest¹ | regains hoặc regaineth¹ | regain | regain | regain |
Quá khứ | regained | regained hoặc regainedst¹ | regained | regained | regained | regained |
Tương lai | will/shall² regain | will/shall regain hoặc wilt/shalt¹ regain | will/shall regain | will/shall regain | will/shall regain | will/shall regain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regain | regain hoặc regainest¹ | regain | regain | regain | regain |
Quá khứ | regained | regained | regained | regained | regained | regained |
Tương lai | were to regain hoặc should regain | were to regain hoặc should regain | were to regain hoặc should regain | were to regain hoặc should regain | were to regain hoặc should regain | were to regain hoặc should regain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | regain | — | let’s regain | regain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "regain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ɡɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
regain /ʁə.ɡɛ̃/ |
regains /ʁə.ɡɛ̃/ |
regain gđ /ʁə.ɡɛ̃/
- Cỏ mọc lại (sau khi cắt).
- (Nghĩa bóng) Sự hồi lại, sự tăng (lên) lại.
- Regain de santé — sự hồi lại sức khỏe
- regain d’espoir — sự tăng lại hy vọng
Tham khảo
sửa- "regain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)