redde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å redde |
Hiện tại chỉ ngôi | redder |
Quá khứ | redda, reddet |
Động tính từ quá khứ | redda, reddet |
Động tính từ hiện tại | — |
redde
- Cứu, cứu vớt, cứu chữa, cứu thoát, cứu nguy.
- De reddet et barn ut av det brennende huset.
- Sterk kaffe reddet meg fra å sovne.
- å redde seg — Tự cứu mình.
Tham khảo
sửa- "redde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)