Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨ̰ŋ˧˩˧ɨŋ˧˩˨ɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨŋ˧˩ɨ̰ʔŋ˧˩

Động từ sửa

ửng

  1. Bắt đầu hơi đỏ lên.
    bình minh ửng đỏ
    ửng hồng đôi má
    trái cam ửng vàng

Tính từ sửa

ửng

  1. màu đỏ hồng lên, trông thích mắt.
    mặt đỏ ửng

Tham khảo sửa

  • Ửng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam