reddening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.dᵊ.niɳ/
Động từ
sửareddening
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "redden" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaredden
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to redden | |||||
Phân từ hiện tại | reddening | |||||
Phân từ quá khứ | reddened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | redden | redden hoặc reddenest¹ | reddens hoặc reddeneth¹ | redden | redden | redden |
Quá khứ | reddened | reddened hoặc reddenedst¹ | reddened | reddened | reddened | reddened |
Tương lai | will/shall² redden | will/shall redden hoặc wilt/shalt¹ redden | will/shall redden | will/shall redden | will/shall redden | will/shall redden |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | redden | redden hoặc reddenest¹ | redden | redden | redden | redden |
Quá khứ | reddened | reddened | reddened | reddened | reddened | reddened |
Tương lai | were to redden hoặc should redden | were to redden hoặc should redden | were to redden hoặc should redden | were to redden hoặc should redden | were to redden hoặc should redden | were to redden hoặc should redden |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | redden | — | let’s redden | redden | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửareddening /ˈrɛ.dᵊ.niɳ/
- Sự đỏ mặt.
Tham khảo
sửa- "reddening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)