Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪd.ʒiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

raging /ˈreɪd.ʒiɳ/

  1. Cơn giận dữ.
  2. Cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh).

Động từ sửa

raging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "rage" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

raging /ˈreɪd.ʒiɳ/

  1. Giận dữ, giận điên lên.
    to be in a raging temper — nổi cơn giận dữ
  2. Dữ dội, mãnh liệt, cuồng nhiệt.
    raging fever — cơn sốt dữ dội
    raging headache — cơn nhức đầu dữ dội

Tham khảo sửa