rages
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarages
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của rage
Chia động từ
sửarage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rage | |||||
Phân từ hiện tại | raging | |||||
Phân từ quá khứ | raged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rage | rage hoặc ragest¹ | rages hoặc rageth¹ | rage | rage | rage |
Quá khứ | raged | raged hoặc ragedst¹ | raged | raged | raged | raged |
Tương lai | will/shall² rage | will/shall rage hoặc wilt/shalt¹ rage | will/shall rage | will/shall rage | will/shall rage | will/shall rage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rage | rage hoặc ragest¹ | rage | rage | rage | rage |
Quá khứ | raged | raged | raged | raged | raged | raged |
Tương lai | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage | were to rage hoặc should rage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rage | — | let’s rage | rage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.