Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 狂熱.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuəŋ˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩kuəŋ˧˧ ɲiə̰k˨˨kuəŋ˨˩ ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuəŋ˧˧ ɲiət˨˨kuəŋ˧˧ ɲiə̰t˨˨

Tính từ

sửa

cuồng nhiệt

  1. Sôi nổi mãnh liệt đến mức không còn chế ngự được tình cảm.
    Sự hăng say cuồng nhiệt.
    Yêu một cách cuồng nhiệt.

Tham khảo

sửa