Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̤m˨˩ za̤ː˨˩ʐɨəm˧˧ ʐaː˧˧ɹɨəm˨˩ ɹaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨəm˧˧ ɹaː˧˧

Tính từ

sửa

rườm rà

  1. Có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát).
    Cây cối rườm rà.
  2. Có nhiều phần thừa, nhiều chi tiết ích.
    Những tình tiết rườm rà.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa