Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo̤m˨˩lom˧˧lom˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lom˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

lồm

  1. Bệnh lở vành tai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Thái nguyên thủy *C̬.lɯmᴬ. Cùng gốc với tiếng Thái ลม (lom), Tiếng Bắc Thái ᩃᩫ᩠ᨾ, tiếng Lào ລົມ (lom), tiếng Lự ᦟᦳᧄ (lum), tiếng Thái Đen ꪶꪩꪣ (lôm), tiếng Shan လူမ်း (lúum), tiếng Thái Na ᥘᥨᥛᥰ (löm), tiếng Ahom 𑜎𑜤𑜪 (luṃ), tiếng Bố Y ndumx hoặc rumx, tiếng Tráng rumz. So sánh với tiếng Đồng-Thủy nguyên thủy *hlwum¹ (trong đó tiếng Động Nam lemc, tiếng Thủy luml), Tiếng Trung Quốc (CĐ *plum, *plums).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

lồm (𮨭)

  1. gió.

Tham khảo

sửa
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội