Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rôm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zom
˧˧
ʐom
˧˥
ɹom
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹom
˧˥
ɹom
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤹑
:
rôm
𦢵
:
rôm
𤼓
:
rôm
藍
:
trôm
,
rườm
,
lam
,
lom
,
xám
,
lồm
,
rôm
,
chàm
𩫦
:
rôm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ROM
rộm
rờm
rớm
ròm
rơm
rởm
rợm
Danh từ
rôm
Mụn
lấm tấm
mọc
thành từng
đám
ở
ngoài da
về
mùa nực
, làm cho
người
ngứa ngáy
khó chịu
.
Tính từ
sửa
rôm
Nhộn
nhịp
vui vẻ
.
Đồng nghĩa
sửa
rôm rả
Tham khảo
sửa
"
rôm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)