Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziəw
˧˧
ʐiəw
˧˥
ɹiəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹiəw
˧˥
ɹiəw
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
窰
:
riêu
,
diêu
,
dao
姚
:
rêu
,
đầu
,
riêu
,
diêu
,
đào
,
dao
䖴
:
riêu
𦼔
:
rêu
,
riêu
,
lều
,
rều
,
liêu
Danh từ
riêu
Thứ
canh
nấu
cua
hay
cá
, với
chất
chua
.
Riêu
cua..
Màu mỡ
riêu
cua..
Hào nhoáng bề ngoài.
Tham khảo
sửa
"
riêu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)