Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lịnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lḭ̈ʔŋ
˨˩
lḭ̈n
˨˨
lɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïŋ
˨˨
lḭ̈ŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “lịnh”
令
:
linh
,
lịnh
,
lệnh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
lệnh
,
rảnh
,
rãnh
,
lánh
,
lịnh
令
:
lênh
,
liệng
,
lanh
,
loanh
,
lành
,
lình
,
lệnh
,
rình
,
lịnh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lính
lỉnh
linh
lĩnh
lình
Danh từ
lịnh
Đphg
Lệnh
.
Hạ
lịnh
.
Ra
lịnh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lịnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)