Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜːs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

purse /ˈpɜːs/

  1. tiền, hầu bao.
  2. (Nghĩa bóng) Tiền, vốn.
    to have a common purse — có vốn chung
    to have a long (heavy) purse — giàu có, lắm tiền
    to have a light purse — nghèo, ít tiền
    the public purse — ngân quỹ nhà nước
    privy purse — quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen
  3. Tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng.
    to make up a purse — quyên tiền làm giải thưởng
    to give (put up) a purse — cho tiền làm giải thưởng
  4. (Sinh vật học) Túi, bìu, bọng.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tay, túi cầm tay (đàn bà).

Ngoại động từ

sửa

purse ngoại động từ /ˈpɜːs/

  1. Mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)