pry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑɪ/
Ngoại động từ
sửapry ngoại động từ /ˈprɑɪ/
- Tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize).
Chia động từ
sửapry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pry | |||||
Phân từ hiện tại | prying | |||||
Phân từ quá khứ | pried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pry | pry hoặc priest¹ | pries hoặc prieth¹ | pry | pry | pry |
Quá khứ | pried | pried hoặc priedst¹ | pried | pried | pried | pried |
Tương lai | will/shall² pry | will/shall pry hoặc wilt/shalt¹ pry | will/shall pry | will/shall pry | will/shall pry | will/shall pry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pry | pry hoặc priest¹ | pry | pry | pry | pry |
Quá khứ | pried | pried | pried | pried | pried | pried |
Tương lai | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pry | — | let’s pry | pry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapry nội động từ /ˈprɑɪ/
- (Thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói.
- Dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác... ).
Chia động từ
sửapry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pry | |||||
Phân từ hiện tại | prying | |||||
Phân từ quá khứ | pried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pry | pry hoặc priest¹ | pries hoặc prieth¹ | pry | pry | pry |
Quá khứ | pried | pried hoặc priedst¹ | pried | pried | pried | pried |
Tương lai | will/shall² pry | will/shall pry hoặc wilt/shalt¹ pry | will/shall pry | will/shall pry | will/shall pry | will/shall pry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pry | pry hoặc priest¹ | pry | pry | pry | pry |
Quá khứ | pried | pried | pried | pried | pried | pried |
Tương lai | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry | were to pry hoặc should pry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pry | — | let’s pry | pry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửapry /ˈprɑɪ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) pryer.
Tham khảo
sửa- "pry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)