Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dò hỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
dò
+
hỏi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̤
˨˩
hɔ̰j
˧˩˧
jɔ
˧˧
hɔj
˧˩˨
jɔ
˨˩
hɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔ
˧˧
hɔj
˧˩
ɟɔ
˧˧
hɔ̰ʔj
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dở hơi
đô hội
đổ hồi
Động từ
sửa
dò
hỏi
Hỏi
dần
để
biết
một cách
kín đáo
.
Dò hỏi
để tìm manh mối.
Ánh mắt
dò hỏi
.
Tham khảo
sửa
"
dò hỏi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)