potter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpɑː.tɜː] |
Nội động từ
sửapotter nội động từ /ˈpɑː.tɜː/
- (+ at, in) Làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì).
- (+ about) Đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn.
Ngoại động từ
sửapotter ngoại động từ /ˈpɑː.tɜː/
- (+ away) Lãng phí.
- to potter away one's time — lãng phí thời giờ
Chia động từ
sửapotter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to potter | |||||
Phân từ hiện tại | pottering | |||||
Phân từ quá khứ | pottered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | potter | potter hoặc potterest¹ | potters hoặc pottereth¹ | potter | potter | potter |
Quá khứ | pottered | pottered hoặc potteredst¹ | pottered | pottered | pottered | pottered |
Tương lai | will/shall² potter | will/shall potter hoặc wilt/shalt¹ potter | will/shall potter | will/shall potter | will/shall potter | will/shall potter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | potter | potter hoặc potterest¹ | potter | potter | potter | potter |
Quá khứ | pottered | pottered | pottered | pottered | pottered | pottered |
Tương lai | were to potter hoặc should potter | were to potter hoặc should potter | were to potter hoặc should potter | were to potter hoặc should potter | were to potter hoặc should potter | were to potter hoặc should potter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | potter | — | let’s potter | potter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửapotter /ˈpɑː.tɜː/
Tham khảo
sửa- "potter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)