police
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈlis/
Hoa Kỳ | [pə.ˈlis] |
Danh từ
sửapolice /pə.ˈlis/
- Cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức... ).
- (Dùng như số nhiều) Những người cảnh sát, những người công an.
Ngoại động từ
sửapolice ngoại động từ /pə.ˈlis/
- Khống chế (kiểm soát) (một vùng... ) bằng lực lượng cảnh sát (công an).
- (Nghĩa bóng) Giữ trật tự.
- Cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào).
Chia động từ
sửapolice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to police | |||||
Phân từ hiện tại | policing | |||||
Phân từ quá khứ | policed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | police | police hoặc policest¹ | polices hoặc policeth¹ | police | police | police |
Quá khứ | policed | policed hoặc policedst¹ | policed | policed | policed | policed |
Tương lai | will/shall² police | will/shall police hoặc wilt/shalt¹ police | will/shall police | will/shall police | will/shall police | will/shall police |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | police | police hoặc policest¹ | police | police | police | police |
Quá khứ | policed | policed | policed | policed | policed | policed |
Tương lai | were to police hoặc should police | were to police hoặc should police | were to police hoặc should police | were to police hoặc should police | were to police hoặc should police | were to police hoặc should police |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | police | — | let’s police | police | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "police", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
police /pɔ.lis/ |
polices /pɔ.lis/ |
police gc /pɔ.lis/
- Công an, cảnh sát.
- Police spéciale — cảnh sát đặc biệt
- Organiser la police d’un état — tổ chức lực lượng công an một nước
- Dénoncer quelqu'un à la police — tố cáo ai với công an
- Voici la police qui arrive — đây công an đến
- Salle de police — bóp công an
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cai trị.
- de simple police — vi cảnh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
police /pɔ.lis/ |
polices /pɔ.lis/ |
police gc /pɔ.lis/
Tham khảo
sửa- "police", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)