Tiếng Anh

sửa
 
police

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈlis/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

police /pə.ˈlis/

  1. Cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức... ).
  2. (Dùng như số nhiều) Những người cảnh sát, những người công an.

Ngoại động từ

sửa

police ngoại động từ /pə.ˈlis/

  1. Khống chế (kiểm soát) (một vùng... ) bằng lực lượng cảnh sát (công an).
  2. (Nghĩa bóng) Giữ trật tự.
  3. Cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.lis/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
police
/pɔ.lis/
polices
/pɔ.lis/

police gc /pɔ.lis/

  1. Công an, cảnh sát.
    Police spéciale — cảnh sát đặc biệt
    Organiser la police d’un état — tổ chức lực lượng công an một nước
    Dénoncer quelqu'un à la police — tố cáo ai với công an
    Voici la police qui arrive — đây công an đến
    Salle de police — bóp công an
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cai trị.
    de simple police — vi cảnh

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
police
/pɔ.lis/
polices
/pɔ.lis/

police gc /pɔ.lis/

  1. (Luật học, pháp lý) Giấy bảo hiểm.
  2. (Ngành in) Bộ chữ in; danh sách bộ chữ in.

Tham khảo

sửa