pervert
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈvɜːt/
Danh từ
sửapervert /pɜː.ˈvɜːt/
Ngoại động từ
sửapervert ngoại động từ /pɜː.ˈvɜːt/
- Dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc.
- Làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối.
- to pervert the mind — làm hư hỏng tâm hồn
Thành ngữ
sửa- pervert the cource of justice (Anh), pervert justice (Mĩ): Cản trở công lí
Chia động từ
sửapervert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pervert | |||||
Phân từ hiện tại | perverting | |||||
Phân từ quá khứ | perverted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pervert | pervert hoặc pervertest¹ | perverts hoặc perverteth¹ | pervert | pervert | pervert |
Quá khứ | perverted | perverted hoặc pervertedst¹ | perverted | perverted | perverted | perverted |
Tương lai | will/shall² pervert | will/shall pervert hoặc wilt/shalt¹ pervert | will/shall pervert | will/shall pervert | will/shall pervert | will/shall pervert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pervert | pervert hoặc pervertest¹ | pervert | pervert | pervert | pervert |
Quá khứ | perverted | perverted | perverted | perverted | perverted | perverted |
Tương lai | were to pervert hoặc should pervert | were to pervert hoặc should pervert | were to pervert hoặc should pervert | were to pervert hoặc should pervert | were to pervert hoặc should pervert | were to pervert hoặc should pervert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pervert | — | let’s pervert | pervert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pervert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)