Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con đường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
ɗɨə̤ŋ
˨˩
kɔŋ
˧˥
ɗɨəŋ
˧˧
kɔŋ
˧˧
ɗɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
ɗɨəŋ
˧˧
kɔn
˧˥˧
ɗɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
con đường
Đoạn
dài
có
bề mặt
được làm
nhẵn
hoặc
lát
đá
,
dành
cho
xe
cơ giới
di chuyển
giữa
hai
hoặc nhiều
điểm
;
đường phố
hoặc
đường cao tốc
.
Con đường
đi ra chợ.
Hành trình
đến một
điều
gì đó.
Con đường
hạnh phúc.