Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛnts/

Danh từ

sửa

pence số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền /ˈpɛnts/

  1. Đồng xu penni (1 qoành 2 silinh).
    it costs ten pence — cái đó giá 10 xu
    he gave me my change in pennies — anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la).
  3. (Nghĩa bóng) Số tiền.
    a pretty penny — một số tiền kha khá

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)