Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rùng rợn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṳŋ
˨˩
zə̰ːʔn
˨˩
ʐuŋ
˧˧
ʐə̰ːŋ
˨˨
ɹuŋ
˨˩
ɹəːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹuŋ
˧˧
ɹəːn
˨˨
ɹuŋ
˧˧
ɹə̰ːn
˨˨
Tính từ
sửa
rùng
rợn
Ghê sợ
đến mức
rợn
cả
người
.
Câu chuyện
rùng rợn
quá.
Tiếng hú trong đêm nghe thật
rùng rợn
.
Tham khảo
sửa
"
rùng rợn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)