packing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửapacking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của pack.
Danh từ
sửapacking
- Sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì.
- Bao bì.
- Sự xếp chặt, sự ních vào.
- Sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín.
- Vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín.
- (Y học) Sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt.
Tham khảo
sửa- "packing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)