Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xếp hàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
xếp
+
hàng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sep
˧˥
ha̤ːŋ
˨˩
sḛp
˩˧
haːŋ
˧˧
sep
˧˥
haːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sep
˩˩
haːŋ
˧˧
sḛp
˩˧
haːŋ
˧˧
Động từ
sửa
xếp
hàng
Đứng
thành
hàng
theo
thứ tự
.
Học sinh
xếp hàng
vào lớp.
Xếp hàng
mua vé xem kịch.
Tham khảo
sửa
"
xếp hàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)