outlaw
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑʊt.ˌlɔ/
Danh từ
sửaoutlaw /ˈɑʊt.ˌlɔ/
- Người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở.
- Kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ.
Ngoại động từ
sửaoutlaw ngoại động từ /ˈɑʊt.ˌlɔ/
Chia động từ
sửaoutlaw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outlaw | |||||
Phân từ hiện tại | outlawing | |||||
Phân từ quá khứ | outlawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outlaw | outlaw hoặc outlawest¹ | outlaws hoặc outlaweth¹ | outlaw | outlaw | outlaw |
Quá khứ | outlawed | outlawed hoặc outlawedst¹ | outlawed | outlawed | outlawed | outlawed |
Tương lai | will/shall² outlaw | will/shall outlaw hoặc wilt/shalt¹ outlaw | will/shall outlaw | will/shall outlaw | will/shall outlaw | will/shall outlaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outlaw | outlaw hoặc outlawest¹ | outlaw | outlaw | outlaw | outlaw |
Quá khứ | outlawed | outlawed | outlawed | outlawed | outlawed | outlawed |
Tương lai | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outlaw | — | let’s outlaw | outlaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "outlaw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aw.tlɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
outlaw /aw.tlɔ/ |
outlaws /aw.tlɔ/ |
outlaw gđ /aw.tlɔ/
Tham khảo
sửa- "outlaw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)