Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pháp luật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
法律
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːp
˧˥
lwə̰ʔt
˨˩
fa̰ːp
˩˧
lwə̰k
˨˨
faːp
˧˥
lwək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːp
˩˩
lwət
˨˨
faːp
˩˩
lwə̰t
˨˨
fa̰ːp
˩˧
lwə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
pháp
luật
Điều khoản
do
cơ quan
lập pháp
đặt
ra
để
quy định
hành vi
của mọi
người
dân
trong
quan hệ
giữa
người
với
người
, giữa
người
với
xã hội
, và
bắt buộc
phải
tuân
theo.
Buôn bán hàng thuốc đúng
pháp luật
hiện hành (
Nguyễn Khải
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
law
Tham khảo
sửa
"
pháp luật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)