Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌfɪt/

Danh từ

sửa

outfit /ˈɑʊt.ˌfɪt/

  1. Đồ trang bị, quần áo giày ...; bộ đồ nghề.
    carpenter's outfit — bộ đồ nghề thợ mộc
  2. Sự trang bị đầy đủ (để đi đâu... ).
  3. (Thông tục) Tổ, đội (thợ... ).
  4. (Quân sự) Đơn vị.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hãnh kinh doanh.

Ngoại động từ

sửa

outfit ngoại động từ /ˈɑʊt.ˌfɪt/

  1. Cung cấp, trang bị.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)