Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰ʔŋ˨˩ɲa̰ŋ˨˨ɲaŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaŋ˨˨ɲa̰ŋ˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nhặng

  1. Loài ruồi xanh, hay đậucác chỗ bẩn.

Tính từ sửa

nhặng

  1. tính hay làm rối rít để tỏ ra mìnhquyền, có khả năng.
  2. Có vị đắng của cải xanh

Tham khảo sửa