Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̰ŋ˧˩˧ɲaŋ˧˩˨ɲaŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaŋ˧˩ɲa̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

nhẳng

  1. Cứng, dai, không mềm, không dịu.
    Thịt bò dai nhẳng.
    Nước mắm cứng nhẳng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa