Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đám cưới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːm
˧˥
kɨəj
˧˥
ɗa̰ːm
˩˧
kɨə̰j
˩˧
ɗaːm
˧˥
kɨəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːm
˩˩
kɨəj
˩˩
ɗa̰ːm
˩˧
kɨə̰j
˩˧
Danh từ
sửa
đám cưới
Lễ
hôn nhân
giữa hai người, cùng hoặc khác giới.
Ai chê
đám cưới
, ai cười đám ma. (
tục ngữ
)
Dịch
sửa
tiếng Anh:
wedding
Tham khảo
sửa
"
đám cưới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)