Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bẩm sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰m
˧˩˧
sïŋ
˧˧
ɓəm
˧˩˨
ʂïn
˧˥
ɓəm
˨˩˦
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəm
˧˩
ʂïŋ
˧˥
ɓə̰ʔm
˧˩
ʂïŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
bẩm sinh
Vốn
có từ
lúc
mới
sinh ra
.
Tật
bẩm sinh
.
Tham khảo
sửa
"
bẩm sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)