Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ː˧˩˧ ta̰ːʔw˨˩jaː˧˩˨ ta̰ːw˨˨jaː˨˩˦ taːw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˩ taːw˨˨ɟaː˧˩ ta̰ːw˨˨ɟa̰ːʔ˧˩ ta̰ːw˨˨

Tính từ

sửa

giả tạo

  1. Một điều gì đó hoặc thứ gì đó không có thật.
  2. Không thành thật.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)