Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Thành ngữ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Jehai
2.1
Số từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɛm
˧˧
nɛm
˧˥
nɛm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɛm
˧˥
nɛm
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
腩
:
nem
,
nàm
,
nảm
,
nạm
𦟗
:
nem
𦟶
:
nem
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ném
nếm
nêm
nệm
Danh từ
nem
Món ăn
làm bằng
thịt
và
mỡ
sống
xắt
hạt lựu
,
trộn
với
bì
lợn
luộc
thái
nhỏ
và
bóp
với
thính
.
Thành ngữ
sửa
Nem công chả phượng
: Các
món ăn
sang
nói chung
.
Tham khảo
sửa
"
nem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Jehai
sửa
Số từ
sửa
nem
sáu
.