Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɛm˧˧nɛm˧˥nɛm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɛm˧˥nɛm˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

nem

  1. Món ăn làm bằng thịtmỡ sống xắt hạt lựu, trộn với lợn luộc thái nhỏbóp với thính.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa