nệm
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửaChữ Nôm
Danh từ
nệm
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: mattress
- Tiếng Ba Lan: materac gđ
- Tiếng Hà Lan: matras gđ
- Tiếng Triều Tiên: 요 (yo)
- Tiếng Nga: матрац (matrác) gđ
- Tiếng Nhật: マットレス (mattoresu)
- Tiếng Pháp: matelas gđ
- Tiếng Trung Quốc: 床垫 (chuáng.diàn)