Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nếm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nem
˧˥
nḛm
˩˧
nem
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nem
˩˩
nḛm
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
恁
:
nhắm
,
nhậm
,
nhẫm
,
nhẩm
,
nếm
唸
:
điếm
,
điệm
,
niệm
,
nếm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nem
nêm
ném
nệm
Động từ
nếm
Ăn
hay
uống
thử
một
tí
để
biết
được
vị
thế nào.
Nếm
canh.
Nếm
thử miếng bánh.
Biết qua,
trải
qua
bước đầu
(
điều cho là không hay
)
.
Nếm
mùi cay đắng.
Nếm
đòn.
Tham khảo
sửa
"
nếm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)